Zfix gửi quý khách bảng giá bàn phím Sony các model, nhấn Ctrl + F tìm chính xác và nhanh chóng hơn (giá đã bao gồm công thay thế)
Thời gian thay thế: 30-60p
Giá | Bảo hành | |
SONY VGN CS MÀU HỒNG (châu âu) | 850,000 | 6 tháng |
SONY VGN CS MÀU HỒNG (tiếng anh) | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN CS MÀU TRẮNG (tiếng anh) | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN CS MÀU ĐEN (tiếng anh) | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN CR MÀU ĐEN (tiếng anh) | 900,000 | 6tháng |
SONY VGN CR MÀU BẠC (tiếng anh) | 900,000 | 6tháng |
SONY VGN CW MÀU ĐEN | 350,000 | 12 tháng |
SONY VGN CW MÀU ĐEN + CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VGN CW MÀU TRẮNG | 350,000 | 12 tháng |
SONY VGN CW MÀU TRẮNG + CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EE MÀU ĐEN + CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EE MÀUTRẮNG + CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EB MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EB (MÀU ĐEN + CÓ KHUNG) TỐT | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EB MÀU TRẮNG | 400,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EB (MÀU TRẮNG + CÓ KHUNG) TỐT | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EA MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EA MÀU ĐEN+CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EA MÀU TRẮNG | 400,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EA MÀU TRẮNG+ CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EG MÀU TRẮNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EG (MÀU TRẮNG) TỐT | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EG MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EG (MÀU ĐEN) TỐT | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EL MÀU TRẮNG+ CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EL MÀU ĐEN+ CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EH MÀU ĐEN+CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EH MÀU TRẮNG +CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EF MÀU TRẮNG | 700,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EF MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EJ MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EJ MÀU TRẮNG | 650,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EC MÀU TRẮNG | 650,000 | 12 tháng |
SONY VPC- EC MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SE MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SE MÀU BẠC | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-F1 (khung+Có Đèn) | 700,000 | 12 tháng |
SONY VPC-F1 (Có khung) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-F2 (MÀU ĐEN ) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-F2 (MÀU ĐEN có khung+Có Đèn) | 700,000 | 12 tháng |
SONY PCG FX | 600,000 | 6tháng |
SONY PCG GR | 600,000 | 6tháng |
SONY VGN FE , AR series (TIẾNG ANH+MÀU TRẮNG) | 600,000 | 12 tháng |
SONY VGN FE , AR series (TIẾNG ANH+MÀU ĐEN) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN C (TIẾNG ANH+MÀU TRẮNG) | 700,000 | 12 tháng |
SONY VGN C (TIẾNG ANH+MÀU ĐEN) | 600,000 | 12 tháng |
SONY VGN FW series MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN FW series (MÀU ĐEN+CÓ KHUNG) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN FW series MÀU TRẮNG | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN FW series (MÀU TRẮNG+CÓ KHUNG) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN FZ series MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN FZ series (TIẾNG ANH) MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN FZ series (TIẾNG ANH) TRẮNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN FS (MÀU TRẮNG) | 600,000 | 12 tháng |
SONY VGN N series MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN N series MÀU TRẮNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY VGN N series MÀU ĐEN ( TIẾNG ANH) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN NR ,NS (MÀU ĐEN) TIẾNG ANH | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN NR ,NS (MÀU TRẮNG) TIẾNG ANH | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN NR21Z (Cable Cong) | 1,200,000 | 12 tháng |
SONY VGN NW series MÀU TRẮNG(CÓ KHUNG) | 450,000 | 12 tháng |
SONY VGN NW series MÀU ĐEN(KHÔNG KHUNG) CHÂU ÂU | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN NW series MÀU ĐEN(CÓ KHUNG) | 400,000 | 12 tháng |
SONY VGN-AW(CHÂU ÂU) MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY VGN-AW MÀU ĐEN(CÓ KHUNG) | 900,000 | 12 tháng |
SONY VPC M MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC M MÀU BẠC | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC P | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC W (TIẾNG ANH) | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN S | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN TX CHÂU ÂU | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN TT MÀU ĐEN (có khung) | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN TT MÀU TRẮNG | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN TZ (có khung) MÀU ĐEN | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN TZ (có khung) MÀU TRẮNG | 1,000,000 | 6 tháng |
SONY VGN-Z CORE 2 | 1,550,000 | 3 tháng |
SONY VGN BZ | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN BX | 850,000 | 12 tháng |
SONY VPC-Y MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-Y MÀU TRẮNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- YA ,YB TIẾNG ANH | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-CA MÀU TRẮNG | 420,000 | 12 tháng |
SONY VPC-CA MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-CB MÀU TRẮNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC-CB MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- S màu đen + có khung + châu âu | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- S màu trắng | 500,000 | 12 tháng |
SONY VPC- S màu trắng +có khung | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SA MÀU BẠC | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SA MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SB , SD MÀU ĐEN | 400,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SB , SD ( MÀU ĐEN) CÓ ĐÈN | 600,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SB , SD MÀU BẠC + NGUYÊN BỆ +CÓ ĐÈN | 700,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SB , SD MÀU BẠC | 450,000 | 12 tháng |
SONY VPC- SB , SD MÀU BẠC (có đèn) | 750,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14A MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14A MÀU BẠC | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14A MÀU TRẮNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14 (MÀU ĐEN) | 400,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14 (MÀU ĐEN+CÓ KHUNG) | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14 MÀU TRẮNG | 400,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14 MÀU TRẮNG+CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 14 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG + CÓ ĐÈN | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 15 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG | 500,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 15 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG +CÓ ĐÈN | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 15 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 15 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG +CÓ ĐÈN | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 17 (MÀU ĐEN) | 500,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 17 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 17 (MÀU ĐEN) CÓ KHUNG (có đèn) | 750,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 17 (MÀU TRẮNG) CÓ KHUNG | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 11 (MÀU ĐEN) | 400,000 | 12 tháng |
SONY SVE- 11 (MÀU TRẮNG) | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 13 MÀU BẠC | 400,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 13 MÀU BẠC (CÓ ĐÈN) | 850,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 13 MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU BẠC (CÓ ĐÈN) | 900,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU BẠC | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU BẠC +CÓ ĐÈN + NGUYÊN BỆ | 1,000,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU ĐEN (CÓ ĐÈN) | 850,000 | 12 tháng |
SONY SVS- 15 MÀU ĐEN +CÓ ĐÈN+ NGUYÊN BỆ | 1,200,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 11 MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 11 MÀU BẠC | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 142A MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU TRẮNG | 300,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A (MÀU TRẮNG) TỐT | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU TRẮNG (NGUYÊN BỆ) | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU TRẮNG (NGUYÊN BỆ+ CÓ ĐÈN) | 850,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU ĐEN | 300,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU ĐEN (CÓ ĐÈN) | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU BẠC (CÓ ĐÈN) tiếng anh | 750,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU BẠC + NGUYÊN BỆ | 750,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14A MÀU BẠC (CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) châu âu | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14N, SVF- 15N (MÀU ĐEN +CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14N, SVF- 15N ( MÀU BẠC +CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 15N (MÀU ĐEN +CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 15N (MÀU BAC +CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU BẠC | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU BẠC (nguyên bệ+có đèn) | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 14E ,SVF 13N MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 13 MÀU ĐEN | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 13 MÀU BẠC | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 13 MÀU BẠC + NGUYÊN BỆ | 900,000 | 12 tháng |
SONY SVD- 11 MÀU ĐEN | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVD- 11 MÀU ĐEN + CÓ ĐÈN | 950,000 | 12 tháng |
SONY SVD- 13 MÀU ĐEN + CÓ ĐÈN | 800,000 | 12 tháng |
SONY SVD- 13 MÀU ĐEN + CÓ ĐÈN + CÓ KHUNG | 1,000,000 | 12 tháng |
SONY SVD- 13 MÀU BẠC + CÓ ĐÈN + CÓ KHUNG | 1,000,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 11 MÀU BẠC | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 11 MÀU ĐEN | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 11 MÀU ĐEN (CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 900,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 13 MÀU ĐEN | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 13 MÀU BẠC | 700,000 | 12 tháng |
SONY SVP- 13 (MÀU ĐEN+CÓ ĐÈN+CÓ KHUNG) | 950,000 | 12 tháng |
SONY SVT 11(TAB) (MÀU ĐEN +NGUYÊN BỆ) | 1,300,000 | 12 tháng |
SONY SVT 11(TAB) (MÀU TRẮNG+ NGUYÊN BỆ) | 1,300,000 | 12 tháng |
SONY SVT11 (TIẾNG ANH) | 1,200,000 | 12 tháng |
SONY SVT 13 ,SVT 14 (CHÂU ÂU) TỐT | 650,000 | 12 tháng |
SONY SVT 13 ,SVT 14 tiếng anh | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVT 13 ,SVT 14 (tiếng anh) TỐT | 750,000 | 12 tháng |
SONY SVT 15 CÓ ĐÈN +MÀU ĐEN (CHÂU ÂU) | 900,000 | 12 tháng |
SONY SVT 15 CÓ ĐÈN +MÀU ĐEN (TIẾNG ANH) | 1,200,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN | 450,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN + CÓ ĐÈN | 550,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU ĐEN + NGUYÊN BỆ | 550,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU TRẮNG | 450,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU TRẮNG + CÓ ĐÈN | 550,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU BẠC | 350,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU BẠC + CÓ ĐÈN | 650,000 | 12 tháng |
SONY Fit15 SVF15 SVF15E MÀU TRẮNG + NGUYÊN BỆ | 600,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 15A MÀU ĐEN | 500,000 | 12 tháng |
SONY SVF- 15A MÀU BẠC | 500,000 | 12 tháng |
SONY VGN SR series MÀU ĐEN+CÓ KHUNG | 350,000 | 12 tháng |
SONY VGN SR series MÀU TRẮNG | 350,000 | 12 tháng |
SONY VGN SR series MÀU TRẮNG +CÓ KHUNG | 550,000 | 12 tháng |